Cho dù bạn không phải là người yêu thích rượu vang thì, đôi lúc, bạn vẫn sẽ có dịp thưởng thức chúng. Nhưng sẽ không mấy dễ chịu khi mọi người xung quanh bình luận về rượu vang với những thuật ngữ bạn không hiểu chúng có ý nghĩa gì. Hãy cùng Malt & Co “giải mã” chúng.
Trong phần này, chúng tôi sẽ sắp xếp các thuật ngữ theo thứ tự từ thường gặp cho đến hiếm gặp, thậm chí với những từ ít gặp, bạn có thể hoàn toàn bỏ qua chúng.
Tannin:
Đây là thành phần có trong hạt và vỏ của trái nho, chất này góp phần tạo ra độ khô và chát của rượu vang. Bất kì chai rượu vang nào cũng sẽ có một lượng tannin nhất định, người thưởng thức nhiều khi sẽ muốn thẩm định hàm lượng tannin mỗi khi uống một chai vang.
Độ Axit / Acid
Đây là yếu tố giúp làm tăng hương và vị và cả hậu vị của rượu vang. Acid đồng thời cũng giúp bảo quản rượu vang lâu hơn.
“Thở”:
Vang trước khi dùng thường được rót ra các bình chứa, gọi là Decanter hoặc được rót ra ly, như người ta thường nói là “để vang thở”. Đây là cách để vang tiếp xúc với không khí trước khi thưởng thức để giải phóng mùi hương tốt nhất.
Decanter
Là các bình chứa rượu vang, có thể làm bằng thủy tinh hoặc pha lê. Chúng có tác dụng giúp cho vang “thở” như đã nói ở trên và đồng thời cũng giúp phục vụ dễ dàng hơn, và cũng đẹp mắt khi bày biện.
Oxi hóa
Nếu bạn để vang tiếp xúc với không khí quá lâu, màu sắc và hương vị sẽ thay đổi, gọi là bị ô xi hóa. Thông thường, những chai này sẽ không thể sử dụng tiếp.
Aroma
Đơn giản thôi, chính là hương của rượu vang.
Body
Độ đậm đà (hoặc độ nặng – tùy cách hiểu) của rượu vang trong vòm họng. Chúng được chia làm 3 “hạng”: Light-bodied (vang nhẹ), Medium-bodied (vang đậm vừa phải) và Full-bodied (đậm đà)
Cân bằng
Bạn có thể sẽ được nghe giải thích ở đâu đó, là hương và vị của chai vang này “cân bằng”, nhưng cảm giác về sự “cân bằng” đó thuộc phạm trù khó giải thích. Có thể hiểu nôm na, đó là khi tất cả những trải nghiệm ngọt, chát, cay, đắng… đều hòa quyện, không thứ nào lấn át thứ nào thì đó chính là cân bằng. Tuy nhiên đây vẫn là cảm giác nên sẽ phụ thuộc vào từng người, thậm chí cả tâm trạng của bạn khi thử nếm.
Nose
Hiểu “thẳng tưng” thì chính là cảm giác khi bạn ngửi rượu vang
Palate
Tương tự như nose, palate có nghĩa là vòm miệng. Từ này ý nói đến hương và vị của rượu vang chúng ta cảm thấy khi ở trong vòm miệng
Legs
Trước khi thưởng thức vang, người ta thường lắc để chúng có thể giải phóng được những hương thơm tuyệt mỹ nhất, đồng thời sẽ nghiêng chiếc ly để nhìn ngắm màu rượu trên nền chiếc khăn trải bàn trắng. Khi làm như vậy, vang sẽ chảy trên thành ly tạo thành dòng, gọi là “legs”, qua đó bạn sẽ đánh giá được độ đậm của rượu.
Vintage
Đây là thuật ngữ để chỉ năm thu hoạch nho (hay còn gọi là niên vụ)
Các thuật ngữ tiếp theo ít phổ biến hơn và thường được dùng để chỉ cụ thể một loại cảm giác về hương / vị nào đó.
Dry
Ý nói tới vang ít ngọt hoặc vị ngọt bị lấn át
Floral
Hương của rượu là dạng hương hoa, thường gặp ở vang trắng
Fruity
Hương và vị đều phảng phất mùi trái cây và chúng đọng lại sau khi uống
Grassy
Hương thơm nhẹ nhàng mùi cỏ
Oaky
Oak có nghĩa là gỗ sồi, oaky ám chỉ mùi hương của vang ủ lâu trong thùng gỗ sồi. Nếu yêu thích whisky, bạn sẽ nhận thấy được những điểm tương đồng.
Soft
Nói đến loại rượu vang có độ acid và tannin thấp
Elegant
Vang nhẹ nhàng và nồng độ acid cao
Buttery
Hương vị nhẹ nhàng và có chút mùi bơ
Crisp
Rượu vang có độ acid cao với hương và vị trái cây cùng hậu vị ngắn.
Earthy
Vang nhẹ và có mùi của đất
Sweet
Tất nhiên là ngọt, nhưng thường là rất ngọt mới dùng thuật ngữ này.